ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hệ thống" 1件

ベトナム語 hệ thống
日本語 システム
例文
Hệ thống đang bị lỗi.
システムに不具合がある。
マイ単語

類語検索結果 "hệ thống" 5件

ベトナム語 hệ thống thu phí tự động
button1
日本語 ETC(自動料金収受システム)
例文
Xe có hệ thống thu phí tự động.
車にETC(自動料金収受システム)が付いている。
マイ単語
ベトナム語 hệ thống chống bó cứng phanh
button1
日本語 ABS(アンチロック・ブレーキシステム)
マイ単語
ベトナム語 hệ thống khởi động ly hợp
button1
日本語 クラッチ・スタートシステム
マイ単語
ベトナム語 hệ thống báo động
button1
日本語 警報機
例文
Hệ thống báo động kêu lên.
警報機が鳴る。
マイ単語
ベトナム語 hệ thống phát hiện lỗi giao thông
button1
日本語 交通反則通告制度
マイ単語

フレーズ検索結果 "hệ thống" 16件

hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
システムは自動でログを保存する。
Xe có hệ thống thu phí tự động.
車にETC(自動料金収受システム)が付いている。
Hệ thống báo động kêu lên.
警報機が鳴る。
Xe được trang bị hệ thống mới.
車は新しいシステムを装備する。
Đây là một bộ phận của hệ thống.
これはシステムの一部だ。
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
この建物には最新の照明システムがある。
Hệ thống đã được cập nhật.
システムが更新された。
Website có hệ thống đặt chỗ trực tuyến.
サイトにオンライン予約システムがある。
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
会社は新しいシステムを構築している。
Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống.
会社はシステムの試験運用を行う。
Hệ thống còn nhiều bất cập.
システムには多くの不備がある。
Hệ thống phải đạt tiêu chuẩn an toàn.
システムは安全基準を満たさなければならない。
Hệ thống đang bị lỗi.
システムに不具合がある。
Họ lắp đặt hệ thống điện mặt trời.
彼らは太陽光発電システムを設置した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |